Kévin MALAGA
68
Chỉ số
7 (Ngày 24 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
24 Th06 1987
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Barnet | Hạng 4 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,15 | 2 | 0 |
13 | Hereford FC | Hạng 5 | 20 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,50 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 46 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,30 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 14 Th04 2015 | Barnet | Coventry City | 696k | Kévin MALAGA |
14 | 23 Th12 2014 | Coventry City | Barnet | 288k | Kévin MALAGA |
13 | 9 Th10 2014 | Hereford FC | Coventry City | 856k | Kévin MALAGA |
13 | 23 Th07 2014 | Coventry City | Hereford FC | 336k | Kévin MALAGA |
11 | 9 Th12 2013 | Không | Coventry City | 380k | Kévin MALAGA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th08 2023 | 75 | 68 | 7 |
12 Th01 2018 | 74 | 75 | 1 |
12 Th09 2017 | 75 | 74 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |