Vincent ABOUBAKAR
87
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
22 Th01 1992
Ngày sinh
1.7M
Giá
1,745,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Vitória de Guimarães), Portuguese Shield (Vitória de Guimarães), Portuguese Cup (Vitória de Guimarães) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cameroon | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 10 | 3 | 7,60 | 1 | 0 |
15 | Vitória de Guimarães | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Vitória de Guimarães | Portuguese Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Vitória de Guimarães | SMFA Shield | 2 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cameroon | Quốc tế | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 10 | 3 | 7,60 | 1 | 0 |
14 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 5 | 3 | 7,54 | 1 | 0 |
14 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,33 | 3 | 0 |
13 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
13 | Vitória de Guimarães | Hạng 1 | 16 (0) | 7 | 3 | 4 | 7,25 | 1 | 1 |
13 | FC Lorient | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,25 | 2 | 0 |
12 | FC Lorient | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
12 | Valenciennes | Hạng 1 | 17 (0) | 7 | 5 | 0 | 7,24 | 2 | 0 |
11 | Valenciennes | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,38 | 1 | 0 |
10 | Valenciennes | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,14 | 3 | 0 |
9 | Valenciennes | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,17 | 0 | 0 |
8 | Valenciennes | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 3 | 3 | 7,73 | 1 | 0 |
7 | Valenciennes | Hạng 2 | 19 (0) | 11 | 5 | 5 | 7,79 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 183 (0) | 63 | 53 | 24 | 7,44 | 18 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 17 Th03 2015 | Paços de Ferreira | Vitória de Guimarães | 8.0M | Vincent ABOUBAKAR |
13 | 23 Th11 2014 | Vitória de Guimarães | Paços de Ferreira | 8.8M | Vincent ABOUBAKAR |
13 | 3 Th09 2014 | FC Lorient | Vitória de Guimarães | 6.3M | Vincent ABOUBAKAR |
12 | 5 Th06 2014 | Valenciennes | FC Lorient | 9.0M | Vincent ABOUBAKAR |
7 | 2 Th01 2012 | Không | Valenciennes | 4.0M | Vincent ABOUBAKAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th08 2023 | 86 | 87 | 1 |
19 Th09 2020 | 87 | 86 | 1 |
24 Th03 2020 | 89 | 87 | 2 |
30 Th03 2018 | 88 | 89 | 1 |
19 Th09 2015 | 87 | 88 | 1 |
7 Th05 2014 | 86 | 87 | 1 |
4 Th12 2013 | 85 | 86 | 1 |
4 Th12 2012 | 84 | 85 | 1 |
28 Th03 2012 | 83 | 84 | 1 |
29 Th11 2011 | 82 | 83 | 1 |
2 Th06 2011 | 80 | 82 | 2 |
25 Th11 2010 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |