Daniel CALIGIURI
78
Chỉ số
4 (Ngày 18 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
15 Th01 1988
Ngày sinh
48k
Giá
48,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-9-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Wolfsburg), German Shield (Wolfsburg), German Cup (Wolfsburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolfsburg | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
14 | Wolfsburg | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
13 | Wolfsburg | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
13 | Wolfsburg | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 15 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,80 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 31 Th05 2014 | Không | Wolfsburg | 3.3M | Daniel CALIGIURI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2024 | 82 | 78 | 4 |
9 Th12 2023 | 85 | 82 | 3 |
10 Th06 2023 | 86 | 85 | 1 |
5 Th12 2022 | 87 | 86 | 1 |
9 Th12 2021 | 88 | 87 | 1 |
3 Th06 2021 | 89 | 88 | 1 |
15 Th07 2020 | 90 | 89 | 1 |
1 Th06 2018 | 89 | 90 | 1 |
15 Th12 2015 | 88 | 89 | 1 |
1 Th06 2015 | 87 | 88 | 1 |
12 Th01 2013 | 84 | 87 | 3 |
21 Th03 2012 | 83 | 84 | 1 |
16 Th06 2011 | 82 | 83 | 1 |
30 Th11 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |