Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rafael CABRAL

Rafael CABRAL Photo
SSC Napoli

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Cruzeiro)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 19 Th01 2022)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

20 Th05 1990

Ngày sinh

735k

Giá

735,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-6-7-5-5-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (SSC Napoli)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SSC Napoli Hạng 1 11 (0)0006,3600
15 SSC Napoli Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 3 (0)0006,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SSC Napoli Hạng 1 11 (0) 0 0 06,360 0
14 SSC Napoli Hạng 1 19 (0) 0 0 06,580 0
13 SSC Napoli Hạng 1 25 (0) 0 0 37,120 0
13 Santos FC Hạng 2 7 (0) 0 0 17,000 0
12 Santos FC Hạng 2 36 (0) 0 0 16,690 0
11 Santos FC Hạng 2 36 (0) 0 0 37,080 0
10 Santos FC Hạng 2 36 (0) 0 0 46,810 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu170 (0)00126,8400

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1310 Th08 2014Santos FCSSC Napoli9.3MRafael CABRAL
930 Th03 2013KhôngSantos FC6.7MRafael CABRAL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th01 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th02 20218283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th02 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th12 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th06 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th12 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th10 20128688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
2 Th08 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th02 20118285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
7 Th09 20107582Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 7

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----