Rafael CABRAL
82
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
20 Th05 1990
Ngày sinh
735k
Giá
735,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-7-5-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (SSC Napoli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
15 | SSC Napoli | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
14 | SSC Napoli | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
13 | SSC Napoli | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,12 | 0 | 0 |
13 | Santos FC | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Santos FC | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,69 | 0 | 0 |
11 | Santos FC | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,08 | 0 | 0 |
10 | Santos FC | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,81 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 170 (0) | 0 | 0 | 12 | 6,84 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Santos FC | SSC Napoli | 9.3M | Rafael CABRAL |
9 | 30 Th03 2013 | Không | Santos FC | 6.7M | Rafael CABRAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th01 2022 | 83 | 82 | 1 |
19 Th02 2021 | 82 | 83 | 1 |
5 Th02 2020 | 83 | 82 | 1 |
16 Th12 2018 | 85 | 83 | 2 |
19 Th06 2018 | 87 | 85 | 2 |
20 Th12 2016 | 88 | 87 | 1 |
3 Th10 2012 | 86 | 88 | 2 |
2 Th08 2011 | 85 | 86 | 1 |
3 Th02 2011 | 82 | 85 | 3 |
7 Th09 2010 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |