Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ibai GÓMEZ

Player retiring at the end of the season.
Ibai GÓMEZ Photo
Athletic Club

(Chưa được Quản lí)

CLB

(RC Deportivo)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 20 Th03 2022)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

11 Th11 1989

Ngày sinh

130k

Giá

130,000

27k

Hợp đồng

2 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Athletic Club), Spanish Shield (Athletic Club)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Athletic Club Hạng 1 12 (0)2317,3310
15 Athletic Club Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 3 (0)1007,3310
15 Athletic Club SMFA Shield 2 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Athletic Club Hạng 1 12 (0) 2 3 17,331 0
14 Athletic Club Hạng 1 10 (0) 1 3 07,101 0
13 Athletic Club Bảng E 4 (0) 1 2 07,250 0
13 Athletic Club Hạng 1 10 (0) 2 1 16,900 0
12 Athletic Club Hạng 1 11 (0) 4 3 17,551 0
11 Athletic Club Hạng 2 5 (0) 1 0 07,600 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu52 (0)111237,2730

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1117 Th09 2013KhôngAthletic Club4.4MIbai GÓMEZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th03 20228380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
27 Th12 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th01 20218685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th08 20208786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th06 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th02 20148788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th08 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th01 20138286Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
18 Th04 20127882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
21 Th12 20117778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----