Ibai GÓMEZ
80
Chỉ số
3 (Ngày 20 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
11 Th11 1989
Ngày sinh
130k
Giá
130,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Athletic Club), Spanish Shield (Athletic Club) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
15 | Athletic Club | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
15 | Athletic Club | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Athletic Club | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
14 | Athletic Club | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,10 | 1 | 0 |
13 | Athletic Club | Bảng E | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
13 | Athletic Club | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,90 | 0 | 0 |
12 | Athletic Club | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,55 | 1 | 0 |
11 | Athletic Club | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 52 (0) | 11 | 12 | 3 | 7,27 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 17 Th09 2013 | Không | Athletic Club | 4.4M | Ibai GÓMEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th03 2022 | 83 | 80 | 3 |
27 Th12 2021 | 85 | 83 | 2 |
20 Th01 2021 | 86 | 85 | 1 |
3 Th08 2020 | 87 | 86 | 1 |
4 Th06 2016 | 88 | 87 | 1 |
1 Th02 2014 | 87 | 88 | 1 |
27 Th08 2013 | 86 | 87 | 1 |
24 Th01 2013 | 82 | 86 | 4 |
18 Th04 2012 | 78 | 82 | 4 |
21 Th12 2011 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |