Marcus MARSHALL
70
Chỉ số
3 (Ngày 18 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P),AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
7 Th10 1989
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Morecambe), English Cup (Morecambe) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morecambe | Hạng 5 | 15 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,80 | 3 | 0 |
14 | Morecambe | Hạng 5 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
13 | Morecambe | Hạng 4 | 21 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,05 | 5 | 0 |
12 | Morecambe | Hạng 4 | 32 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,34 | 1 | 0 |
11 | Morecambe | Hạng 5 | 24 (0) | 6 | 1 | 0 | 6,88 | 1 | 1 |
10 | Bury | Hạng 3 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,48 | 1 | 0 |
9 | Bury | Hạng 3 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,06 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 151 (0) | 17 | 10 | 0 | 6,25 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 2 Th09 2013 | Bury | Morecambe | 235k | Marcus MARSHALL |
9 | 27 Th01 2013 | Không | Bury | 56k | Marcus MARSHALL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th10 2015 | 73 | 70 | 3 |
20 Th04 2013 | 72 | 73 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |