Andrea BERTOLACCI
82
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
33
Tuổi
11 Th01 1991
Ngày sinh
412k
Giá
412,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Genoa CFC), Italian Cup (Genoa CFC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Genoa CFC | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,18 | 2 | 0 |
14 | Genoa CFC | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
13 | Genoa CFC | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
12 | Genoa CFC | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,11 | 2 | 0 |
11 | Genoa CFC | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 55 (0) | 12 | 7 | 2 | 7,16 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th01 2024 | 83 | 82 | 1 |
8 Th01 2023 | 84 | 83 | 1 |
4 Th07 2022 | 85 | 84 | 1 |
23 Th07 2021 | 86 | 85 | 1 |
13 Th12 2019 | 87 | 86 | 1 |
1 Th07 2019 | 88 | 87 | 1 |
25 Th11 2017 | 89 | 88 | 1 |
11 Th12 2015 | 88 | 89 | 1 |
25 Th06 2015 | 87 | 88 | 1 |
18 Th12 2014 | 86 | 87 | 1 |
9 Th09 2013 | 85 | 86 | 1 |
7 Th12 2012 | 84 | 85 | 1 |
31 Th03 2012 | 82 | 84 | 2 |
9 Th12 2011 | 80 | 82 | 2 |
21 Th05 2011 | 78 | 80 | 2 |
9 Th03 2011 | 77 | 78 | 1 |
4 Th12 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |