Björn SCHLICKE
78
Chỉ số
5 (Ngày 1 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
23 Th06 1981
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Frankfurt), German Cup (Frankfurt) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frankfurt | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,79 | 3 | 0 |
14 | Frankfurt | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,90 | 3 | 0 |
13 | Frankfurt | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 1 |
12 | Frankfurt | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,03 | 3 | 0 |
11 | Frankfurt | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,10 | 5 | 0 |
10 | Frankfurt | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 2 | 2 | 6,84 | 2 | 0 |
9 | Frankfurt | Hạng 2 | 22 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,73 | 0 | 1 |
8 | Frankfurt | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,13 | 2 | 0 |
7 | Frankfurt | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,28 | 3 | 1 |
6 | Frankfurt | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,75 | 3 | 0 |
5 | Duisburg | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,76 | 4 | 0 |
4 | Duisburg | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,43 | 3 | 0 |
3 | Duisburg | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
2 | Duisburg | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,79 | 3 | 0 |
1 | Duisburg | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 429 (0) | 27 | 21 | 7 | 6,50 | 41 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 25 Th07 2011 | Duisburg | Frankfurt | 4.9M | Björn SCHLICKE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th10 2015 | 83 | 78 | 5 |
12 Th08 2012 | 84 | 83 | 1 |
3 Th11 2009 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |