Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Björn SCHLICKE

Player retiring at the end of the season.
Björn SCHLICKE Photo
Frankfurt

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Furth)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 1 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

23 Th06 1981

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

12k

Hợp đồng

3 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Frankfurt), German Cup (Frankfurt)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Frankfurt Hạng 2 29 (0)1506,7930
15 Frankfurt Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)0007,0010
15 Frankfurt Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Frankfurt Hạng 2 29 (0) 1 5 06,793 0
14 Frankfurt Hạng 2 30 (0) 1 0 16,903 0
13 Frankfurt Hạng 1 30 (0) 3 0 06,402 1
12 Frankfurt Hạng 2 30 (0) 3 2 17,033 0
11 Frankfurt Hạng 1 30 (0) 1 1 06,105 0
10 Frankfurt Hạng 2 32 (0) 4 2 26,842 0
9 Frankfurt Hạng 2 22 (0) 2 2 06,730 1
8 Frankfurt Hạng 2 30 (0) 1 1 06,132 0
7 Frankfurt Hạng 2 32 (0) 1 0 06,283 1
6 Frankfurt Hạng 2 32 (0) 3 2 26,753 0
5 Duisburg Hạng 2 29 (0) 1 1 06,764 0
4 Duisburg Hạng 2 30 (0) 2 1 16,433 0
3 Duisburg Hạng 2 26 (0) 2 2 06,003 0
2 Duisburg Hạng 2 28 (0) 2 1 05,793 0
1 Duisburg Hạng 2 19 (0) 0 1 06,472 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu429 (0)272176,50413

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
525 Th07 2011DuisburgFrankfurt4.9MBjörn SCHLICKE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th10 20158378Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
12 Th08 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th11 20098584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----