Lorenzo INSIGNE
88
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
4 Th06 1991
Ngày sinh
2.4M
Giá
2,400,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
163
Chiều cao (cm)
59
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (SSC Napoli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 33 (0) | 12 | 12 | 4 | 7,52 | 1 | 1 |
15 | SSC Napoli | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 33 (0) | 12 | 12 | 4 | 7,52 | 1 | 1 |
14 | SSC Napoli | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 10 | 2 | 7,42 | 3 | 0 |
13 | SSC Napoli | Hạng 1 | 26 (0) | 12 | 7 | 2 | 7,62 | 6 | 0 |
12 | SSC Napoli | Bảng G | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
12 | SSC Napoli | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 3 | 1 | 7,05 | 2 | 0 |
11 | SSC Napoli | Bảng E | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | SSC Napoli | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,62 | 2 | 0 |
10 | SSC Napoli | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Hanover | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 134 (0) | 49 | 36 | 10 | 7,44 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Pescara Calcio | SSC Napoli | 5.5M | Lorenzo INSIGNE |
9 | 21 Th01 2013 | Real Madrid | Pescara Calcio | 4.5M | Lorenzo INSIGNE |
8 | 13 Th09 2012 | Không | Real Madrid | 3.4M | Lorenzo INSIGNE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th02 2024 | 89 | 88 | 1 |
11 Th10 2023 | 91 | 89 | 2 |
14 Th06 2022 | 92 | 91 | 1 |
29 Th11 2017 | 91 | 92 | 1 |
18 Th05 2016 | 90 | 91 | 1 |
28 Th05 2014 | 89 | 90 | 1 |
26 Th12 2013 | 88 | 89 | 1 |
18 Th09 2013 | 87 | 88 | 1 |
21 Th12 2012 | 84 | 87 | 3 |
5 Th04 2012 | 83 | 84 | 1 |
14 Th12 2011 | 80 | 83 | 3 |
27 Th05 2011 | 79 | 80 | 1 |
11 Th03 2011 | 78 | 79 | 1 |
8 Th12 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |