Darren BENT
80
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
6 Th02 1984
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Aston Villa), English Shield (Aston Villa), English Cup (Aston Villa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 1 |
15 | Aston Villa | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 10,00 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 42 (0) | 13 | 20 | 7 | 7,61 | 3 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 1 |
14 | Aston Villa | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,47 | 0 | 0 |
13 | Aston Villa | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Aston Villa | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 6 | 3 | 7,41 | 4 | 0 |
11 | Aston Villa | Bảng B | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
11 | Aston Villa | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 5 | 4 | 7,58 | 5 | 0 |
10 | Aston Villa | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 11 | 7 | 7,50 | 3 | 2 |
9 | Aston Villa | Hạng 1 | 36 (0) | 12 | 15 | 5 | 7,53 | 5 | 0 |
8 | Aston Villa | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 6 | 7 | 7,58 | 4 | 0 |
7 | Aston Villa | Hạng 1 | 34 (0) | 12 | 6 | 8 | 7,76 | 3 | 0 |
6 | Aston Villa | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,38 | 6 | 1 |
5 | Aston Villa | Hạng 2 | 32 (0) | 14 | 14 | 11 | 8,31 | 4 | 0 |
4 | Aston Villa | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
4 | Sunderland | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 9 | 4 | 7,62 | 0 | 1 |
3 | Sunderland | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 7 | 5 | 7,09 | 4 | 0 |
2 | Tottenham Hotspur | Bảng B | 3 (0) | 0 | 1 | 4 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 4 | 4 | 7,75 | 0 | 0 |
1 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 360 (0) | 114 | 96 | 70 | 7,56 | 39 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 25 Th01 2011 | Sunderland | Aston Villa | 13.7M | Darren BENT |
2 | 2 Th05 2010 | Tottenham Hotspur | Sunderland | 6.8M | Darren BENT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th02 2019 | 82 | 80 | 2 |
14 Th05 2018 | 83 | 82 | 1 |
23 Th08 2016 | 85 | 83 | 2 |
8 Th10 2015 | 86 | 85 | 1 |
29 Th07 2015 | 87 | 86 | 1 |
30 Th05 2014 | 88 | 87 | 1 |
11 Th01 2014 | 89 | 88 | 1 |
4 Th02 2013 | 90 | 89 | 1 |
10 Th06 2010 | 89 | 90 | 1 |
12 Th12 2009 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |