Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jorge PULIDO

Jorge PULIDO Photo
Albacete Balompié

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SD Huesca)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 30 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

8 Th04 1991

Ngày sinh

571k

Giá

571,000

15k

Hợp đồng

4 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Cup (Albacete Balompié)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Albacete Balompié Hạng 2 30 (0)0206,7021
15 Albacete Balompié Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Albacete Balompié Hạng 2 30 (0) 0 2 06,702 1
14 Albacete Balompié Hạng 2 35 (0) 2 2 26,865 0
13 Albacete Balompié Hạng 2 6 (0) 0 0 06,501 0
13 UD Las Palmas Hạng 2 7 (0) 0 0 07,570 0
12 UD Las Palmas Hạng 2 19 (0) 4 0 07,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu97 (0)6426,8791

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1314 Th11 2014Real MadridAlbacete Balompié5.1MJorge PULIDO
1312 Th08 2014UD Las PalmasReal Madrid6.2MJorge PULIDO
12 3 Th03 2014Real MadridUD Las Palmas4.6MJorge PULIDO
1112 Th09 2013Atlético MadridReal Madrid5.4MJorge PULIDO
1029 Th06 2013KhôngAtlético Madrid2.8MJorge PULIDO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th01 20248483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th06 20218384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th12 20188283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th06 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th10 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th01 20138284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
17 Th04 20127882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
20 Th12 20117778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----