Denis EPSTEIN
76
Chỉ số
4 (Ngày 13 Th10 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T),AM(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
2 Th07 1986
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-9-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Frankfurt) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frankfurt | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 7 | 3 | 7,44 | 1 | 0 |
14 | Frankfurt | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,03 | 3 | 1 |
13 | Frankfurt | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,27 | 3 | 0 |
12 | Frankfurt | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 3 | 2 | 7,08 | 2 | 0 |
11 | Frankfurt | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,29 | 4 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 140 (0) | 27 | 21 | 7 | 6,81 | 13 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 28 Th08 2013 | Không | Frankfurt | 3.0M | Denis EPSTEIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th10 2019 | 80 | 76 | 4 |
10 Th05 2018 | 82 | 80 | 2 |
22 Th10 2016 | 83 | 82 | 1 |
18 Th11 2010 | 82 | 83 | 1 |
17 Th12 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |