Casper SLOTH
71
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
26 Th03 1992
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Leeds United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leeds United | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,91 | 3 | 0 |
15 | Leeds United | Cúp liên đoàn Anh | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leeds United | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,91 | 3 | 0 |
14 | Leeds United | Hạng 2 | 26 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,85 | 1 | 0 |
13 | Leeds United | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 75 (0) | 13 | 14 | 1 | 6,84 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th09 2014 | Không | Leeds United | 4.1M | Casper SLOTH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th09 2022 | 70 | 71 | 1 |
11 Th10 2020 | 75 | 70 | 5 |
6 Th09 2020 | 77 | 75 | 2 |
9 Th10 2019 | 78 | 77 | 1 |
5 Th06 2019 | 82 | 78 | 4 |
2 Th11 2016 | 83 | 82 | 1 |
9 Th10 2015 | 84 | 83 | 1 |
29 Th05 2013 | 83 | 84 | 1 |
9 Th01 2013 | 80 | 83 | 3 |
1 Th03 2012 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |