Martin BRAITHWAITE
87
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
32
Tuổi
5 Th06 1991
Ngày sinh
1.5M
Giá
1,576,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-5-6-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Toulouse FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Denmark | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,83 | 3 | 3 |
15 | Toulouse FC | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Denmark | Quốc tế | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,83 | 3 | 3 |
14 | Toulouse FC | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
13 | Toulouse FC | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 3 | 3 | 7,11 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 67 (0) | 10 | 9 | 4 | 7,04 | 7 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Toulouse FC | 4.3M | Martin BRAITHWAITE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th12 2016 | 86 | 87 | 1 |
6 Th05 2014 | 85 | 86 | 1 |
24 Th08 2013 | 82 | 85 | 3 |
26 Th03 2013 | 77 | 82 | 5 |
9 Th02 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |