Rubén MIÑO
77
Chỉ số
4 (Ngày 1 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
18 Th01 1989
Ngày sinh
117k
Giá
117,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (RCD Mallorca), Spanish Cup (RCD Mallorca) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Mallorca | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,90 | 0 | 0 |
15 | RCD Mallorca | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | RCD Mallorca | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Mallorca | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,90 | 0 | 0 |
14 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 30 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,73 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 22 Th03 2014 | Không | RCD Mallorca | 1.0M | Rubén MIÑO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th07 2021 | 81 | 77 | 4 |
26 Th09 2020 | 78 | 81 | 3 |
19 Th09 2018 | 81 | 78 | 3 |
8 Th08 2015 | 80 | 81 | 1 |
3 Th11 2010 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |