Tomás KALAS
82
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
15 Th05 1993
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,085,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Chelsea), English Shield (Chelsea) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Czech Republic | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Czech Republic | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chelsea | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
15 | Chelsea | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Chelsea | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Czech Republic | Quốc tế | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chelsea | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
14 | Chelsea | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
13 | Chelsea | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,55 | 3 | 0 |
12 | Chelsea | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Chelsea | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 0 | 1 |
11 | Chelsea | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Chelsea | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 107 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,58 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Không | Chelsea | 4.4M | Tomás KALAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th05 2023 | 84 | 82 | 2 |
19 Th11 2022 | 85 | 84 | 1 |
24 Th02 2019 | 86 | 85 | 1 |
13 Th02 2013 | 84 | 86 | 2 |
13 Th04 2012 | 82 | 84 | 2 |
22 Th11 2011 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |