Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Tomás KALAS

Tomás KALAS Photo
Chelsea

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Schalke)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 15 Th05 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

30

Tuổi

15 Th05 1993

Ngày sinh

1.0M

Giá

1,085,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Chelsea), English Shield (Chelsea)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Czech Republic SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0007,0000
15 Czech Republic SMFA World Cup 3 (0)0006,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Chelsea Hạng 1 25 (0)0006,3610
15 Chelsea Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0107,0000
15 Chelsea SMFA Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Czech Republic Quốc tế 25 (0)0006,6820
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Chelsea Hạng 1 25 (0) 0 0 06,361 0
14 Chelsea Hạng 1 22 (0) 0 0 06,452 0
13 Chelsea Hạng 1 29 (0) 2 1 06,553 0
12 Chelsea Bảng E 2 (0) 0 0 07,000 0
12 Chelsea Hạng 1 15 (0) 0 0 06,730 1
11 Chelsea Hạng 1 7 (0) 0 0 07,000 0
10 Chelsea Hạng 1 7 (0) 0 0 07,002 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu107 (0)2106,5881

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 1 Th07 2013KhôngChelsea4.4MTomás KALAS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th05 20238482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th11 20228584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th02 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th02 20138486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
13 Th04 20128284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
22 Th11 20117582Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 7

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----