Sergio ARAÚJO
85
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
28 Th01 1992
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,062,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 32 (0) | 18 | 12 | 8 | 7,75 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 32 (0) | 18 | 12 | 8 | 7,75 | 3 | 0 |
14 | UD Las Palmas | Hạng 2 | 18 (0) | 11 | 4 | 5 | 7,67 | 4 | 0 |
14 | Boca Juniors | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Boca Juniors | Hạng 1 | 8 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,50 | 1 | 0 |
13 | Boca Juniors | Bảng E | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
13 | Boca Juniors | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,71 | 0 | 0 |
12 | Boca Juniors | Hạng 1 | 22 (0) | 15 | 7 | 3 | 7,68 | 3 | 0 |
11 | Boca Juniors | Bảng D | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Boca Juniors | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,70 | 0 | 1 |
10 | Boca Juniors | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 106 (0) | 57 | 30 | 19 | 7,56 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 16 Th02 2015 | Boca Juniors | UD Las Palmas | 4.1M | Sergio ARAÚJO |
10 | 10 Th08 2013 | Không | Boca Juniors | 2.1M | Sergio ARAÚJO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th01 2023 | 84 | 85 | 1 |
22 Th09 2020 | 85 | 84 | 1 |
29 Th06 2015 | 84 | 85 | 1 |
29 Th01 2014 | 83 | 84 | 1 |
29 Th08 2013 | 82 | 83 | 1 |
5 Th02 2013 | 80 | 82 | 2 |
27 Th07 2012 | 78 | 80 | 2 |
9 Th02 2012 | 77 | 78 | 1 |
22 Th01 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |