Ricardo RODRÍGUEZ
88
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
25 Th08 1992
Ngày sinh
3.6M
Giá
3,628,000
49k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Wolfsburg), Charity Shield (Wolfsburg), German Shield (Wolfsburg), German Cup (Wolfsburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Switzerland | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Switzerland | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolfsburg | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,23 | 2 | 0 |
15 | Wolfsburg | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Wolfsburg | Cúp Liên đoàn Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Wolfsburg | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Wolfsburg | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Switzerland | Quốc tế | 33 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolfsburg | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,23 | 2 | 0 |
14 | Wolfsburg | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Wolfsburg | Bảng H | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Wolfsburg | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | Wolfsburg | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
12 | Wolfsburg | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,96 | 3 | 1 |
11 | Wolfsburg | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,08 | 3 | 0 |
10 | Wolfsburg | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
9 | Wolfsburg | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 155 (0) | 10 | 9 | 0 | 7,03 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 3 Th12 2012 | Không | Wolfsburg | 4.3M | Ricardo RODRÍGUEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th06 2021 | 89 | 88 | 1 |
1 Th04 2020 | 90 | 89 | 1 |
18 Th06 2018 | 91 | 90 | 1 |
1 Th06 2015 | 90 | 91 | 1 |
15 Th05 2014 | 89 | 90 | 1 |
24 Th11 2013 | 88 | 89 | 1 |
10 Th08 2013 | 87 | 88 | 1 |
5 Th01 2013 | 85 | 87 | 2 |
22 Th03 2012 | 82 | 85 | 3 |
30 Th09 2011 | 78 | 82 | 4 |
18 Th02 2011 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |