Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Javier PINOLA

Player retiring at the end of the season.
Javier PINOLA Photo
Nuremberg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(River Plate)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 8 Th08 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

41

Tuổi

24 Th02 1983

Ngày sinh

43k

Giá

43,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Nuremberg), German Cup (Nuremberg)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nuremberg Hạng 2 28 (0)1327,0401
15 Nuremberg Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0006,0010
15 Nuremberg Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nuremberg Hạng 2 28 (0) 1 3 27,040 1
14 Nuremberg Hạng 2 28 (0) 1 1 17,185 0
13 Nuremberg Hạng 2 30 (0) 3 2 17,401 0
12 Nuremberg Hạng 1 31 (0) 0 0 06,583 0
11 Nuremberg Hạng 1 31 (0) 2 1 06,654 0
10 Nuremberg Hạng 2 32 (0) 0 3 17,062 0
9 Nuremberg Hạng 1 32 (0) 0 1 16,531 0
8 Nuremberg Hạng 1 33 (0) 0 0 06,303 0
7 Nuremberg Hạng 1 31 (0) 1 0 06,266 0
6 Nuremberg Hạng 2 33 (0) 1 1 06,911 0
5 Nuremberg Hạng 1 25 (0) 1 0 06,282 1
4 Nuremberg Hạng 1 29 (0) 1 0 06,103 1
3 Nuremberg Hạng 2 29 (0) 1 2 05,791 1
2 Nuremberg Hạng 1 30 (0) 0 2 05,333 0
1 Nuremberg Hạng 1 32 (0) 1 0 15,944 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu454 (0)131676,49394

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th08 20228683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
24 Th06 20208586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th06 20158785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th03 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----