David STEPHENS
66
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
8 Th10 1991
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
91
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-6-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Barnet) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barnet | Hạng 5 | 32 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,47 | 5 | 1 |
14 | Barnet | Hạng 4 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,16 | 3 | 1 |
13 | Barnet | Hạng 5 | 32 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,66 | 2 | 0 |
12 | Barnet | Hạng 5 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,14 | 1 | 3 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 124 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,36 | 11 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 28 Th01 2014 | Không | Barnet | 460k | David STEPHENS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th02 2024 | 68 | 66 | 2 |
30 Th10 2020 | 70 | 68 | 2 |
8 Th10 2017 | 74 | 70 | 4 |
13 Th10 2013 | 75 | 74 | 1 |
13 Th06 2013 | 76 | 75 | 1 |
14 Th10 2011 | 75 | 76 | 1 |
5 Th05 2011 | 72 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |