Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andreas WEIMANN

Andreas WEIMANN Photo
Aston Villa

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bristol City On Loan at West Bromwich Albion)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 16 Th05 2023)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

32

Tuổi

5 Th08 1991

Ngày sinh

649k

Giá

649,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Aston Villa), Charity Shield (Aston Villa), English Shield (Aston Villa), English Cup (Aston Villa)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Austria SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)1117,2500
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Aston Villa Hạng 1 27 (0)7337,2600
15 Aston Villa Charity Shield 1 (0)0006,0000
15 Aston Villa Cúp liên đoàn Anh 1 (0)11010,0000
15 Aston Villa Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0108,0000
15 Aston Villa SMFA Champions Cup (Bảng G) 4 (0)0107,2510

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Austria Quốc tế 17 (0)5227,3510
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Aston Villa Hạng 1 27 (0) 7 3 37,260 0
14 Aston Villa Hạng 1 32 (0) 3 8 16,785 0
13 Aston Villa Hạng 1 23 (0) 5 2 07,171 0
12 Aston Villa Hạng 1 31 (0) 3 4 06,772 0
11 Aston Villa Bảng B 1 (0) 0 0 06,000 0
11 Aston Villa Hạng 1 25 (0) 4 2 27,003 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu139 (0)221966,97110

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 1 Th07 2013KhôngAston Villa3.4MAndreas WEIMANN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th05 20238483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th07 20228384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th02 20198483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th08 20168684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th10 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th09 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
4 Th02 20138085Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
11 Th06 20117780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
4 Th03 20117577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----