Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Manuel NOLITO

Player retiring at the end of the season.
Manuel NOLITO Photo
Celta Vigo

(Chưa được Quản lí)

CLB

(UD Ibiza)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 18 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

15 Th10 1986

Ngày sinh

56k

Giá

56,000

31k

Hợp đồng

4 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Cup (Celta Vigo)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Celta Vigo Hạng 1 33 (0)5717,1800
15 Celta Vigo Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Celta Vigo Hạng 1 33 (0) 5 7 17,180 0
14 Celta Vigo Hạng 2 29 (0) 6 4 47,721 0
13 Celta Vigo Hạng 2 32 (0) 8 8 17,312 1
12 Celta Vigo Hạng 1 30 (0) 5 2 16,803 0
11 Celta Vigo Hạng 1 36 (0) 11 11 27,192 0
10 Celta Vigo Hạng 1 5 (0) 0 0 06,800 0
10 SL Benfica Bảng H 1 (0) 0 0 07,000 0
10 SL Benfica Hạng 1 3 (0) 0 0 08,000 0
9 SL Benfica Bảng H 2 (0) 2 0 18,500 0
9 SL Benfica Hạng 1 18 (0) 10 7 37,941 0
7 SL Benfica Hạng 1 1 (0) 0 2 08,000 0
6 SL Benfica Hạng 1 3 (0) 4 0 18,000 0
5 Barcelona Hạng 1 1 (0) 0 1 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu194 (0)5142147,3291

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1010 Th08 2013SL BenficaCelta Vigo5.8MManuel NOLITO
525 Th06 2011BarcelonaSL Benfica2.5MManuel NOLITO
4 5 Th02 2011KhôngBarcelona1.4MManuel NOLITO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th07 20238480Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
29 Th01 20238684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th06 20228786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th07 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th12 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th06 20189089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th12 20179190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th06 20169091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th10 20158990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th07 20158889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th05 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th11 20118587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th06 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th12 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th11 20107782Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----