Manuel NOLITO
80
Chỉ số
4 (Ngày 18 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
15 Th10 1986
Ngày sinh
56k
Giá
56,000
31k
Hợp đồng
4 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (Celta Vigo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celta Vigo | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 7 | 1 | 7,18 | 0 | 0 |
15 | Celta Vigo | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celta Vigo | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 7 | 1 | 7,18 | 0 | 0 |
14 | Celta Vigo | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 4 | 4 | 7,72 | 1 | 0 |
13 | Celta Vigo | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 8 | 1 | 7,31 | 2 | 1 |
12 | Celta Vigo | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,80 | 3 | 0 |
11 | Celta Vigo | Hạng 1 | 36 (0) | 11 | 11 | 2 | 7,19 | 2 | 0 |
10 | Celta Vigo | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
10 | SL Benfica | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | SL Benfica | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | SL Benfica | Bảng H | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
9 | SL Benfica | Hạng 1 | 18 (0) | 10 | 7 | 3 | 7,94 | 1 | 0 |
7 | SL Benfica | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | SL Benfica | Hạng 1 | 3 (0) | 4 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Barcelona | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 194 (0) | 51 | 42 | 14 | 7,32 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 10 Th08 2013 | SL Benfica | Celta Vigo | 5.8M | Manuel NOLITO |
5 | 25 Th06 2011 | Barcelona | SL Benfica | 2.5M | Manuel NOLITO |
4 | 5 Th02 2011 | Không | Barcelona | 1.4M | Manuel NOLITO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th07 2023 | 84 | 80 | 4 |
29 Th01 2023 | 86 | 84 | 2 |
23 Th06 2022 | 87 | 86 | 1 |
14 Th07 2019 | 88 | 87 | 1 |
24 Th12 2018 | 89 | 88 | 1 |
24 Th06 2018 | 90 | 89 | 1 |
8 Th12 2017 | 91 | 90 | 1 |
4 Th06 2016 | 90 | 91 | 1 |
19 Th10 2015 | 89 | 90 | 1 |
9 Th07 2015 | 88 | 89 | 1 |
16 Th05 2012 | 87 | 88 | 1 |
26 Th11 2011 | 85 | 87 | 2 |
8 Th06 2011 | 84 | 85 | 1 |
10 Th12 2010 | 82 | 84 | 2 |
3 Th11 2010 | 77 | 82 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |