Santiago VERGINI
80
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th08 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
3 Th08 1988
Ngày sinh
102k
Giá
102,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Estudiantes de LP), SMFA Shield (Estudiantes de LP), Argentine Shield (Estudiantes de LP), Argentine Cup (Estudiantes de LP) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
15 | Estudiantes de LP | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Estudiantes de LP | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Estudiantes de LP | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Estudiantes de LP | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
14 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,84 | 5 | 0 |
13 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,93 | 5 | 0 |
12 | Estudiantes de LP | Bảng G | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
11 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 141 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,89 | 14 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7 Th11 2013 | Real Madrid | Estudiantes de LP | 4.1M | Santiago VERGINI |
10 | 26 Th07 2013 | Không | Real Madrid | 10.0M | Santiago VERGINI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th08 2022 | 82 | 80 | 2 |
17 Th06 2020 | 85 | 82 | 3 |
16 Th02 2018 | 86 | 85 | 1 |
9 Th01 2015 | 85 | 86 | 1 |
7 Th01 2013 | 83 | 85 | 2 |
26 Th07 2012 | 80 | 83 | 3 |
3 Th02 2012 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |