Sergi GÓMEZ
85
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
28 Th03 1992
Ngày sinh
1.1M
Giá
1,159,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-4-4-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (Barcelona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barcelona | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 4 | 0 |
14 | Barcelona | Bảng D | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 1 | 0 |
14 | Barcelona | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,22 | 2 | 0 |
13 | Barcelona | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,58 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 99 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,62 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th01 2024 | 86 | 85 | 1 |
14 Th07 2023 | 87 | 86 | 1 |
23 Th06 2021 | 88 | 87 | 1 |
14 Th01 2020 | 89 | 88 | 1 |
24 Th12 2018 | 88 | 89 | 1 |
22 Th06 2018 | 87 | 88 | 1 |
4 Th06 2016 | 85 | 87 | 2 |
23 Th12 2015 | 83 | 85 | 2 |
1 Th02 2013 | 82 | 83 | 1 |
19 Th04 2012 | 80 | 82 | 2 |
22 Th12 2011 | 78 | 80 | 2 |
8 Th06 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |