George DONNELLY
70
Chỉ số
5 (Ngày 17 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
28 Th05 1988
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-7-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Tranmere Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 15 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,73 | 3 | 0 |
15 | Tranmere Rovers | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 15 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,73 | 3 | 0 |
14 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 13 (0) | 2 | 4 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 7 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Rochdale | Hạng 4 | 7 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,14 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 42 (0) | 9 | 9 | 4 | 6,93 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | Rochdale | Tranmere Rovers | 661k | George DONNELLY |
13 | 6 Th08 2014 | Không | Rochdale | 344k | George DONNELLY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th10 2015 | 75 | 70 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |