Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Odise ROSHI

Odise ROSHI Photo
Frankfurt

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sakaryaspor)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 23 Th03 2022)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

22 Th05 1991

Ngày sinh

289k

Giá

289,000

12k

Hợp đồng

4 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-8-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Frankfurt), German Cup (Frankfurt)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Frankfurt Hạng 2 29 (0)10507,2100
15 Frankfurt Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)1008,0000
15 Frankfurt Cúp Quốc gia Đức 1 (0)1007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Albania Quốc tế 8 (0)2006,2510
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Frankfurt Hạng 2 29 (0) 10 5 07,210 0
14 Frankfurt Hạng 2 27 (0) 6 3 17,113 1
13 Frankfurt Hạng 1 26 (0) 4 4 06,274 0
12 Frankfurt Hạng 2 28 (0) 5 4 06,892 1
11 Frankfurt Hạng 1 31 (0) 9 1 06,451 1
10 Frankfurt Hạng 2 9 (0) 3 3 07,781 0
10 Cologne Hạng 1 16 (0) 4 2 06,383 0
9 Cologne Hạng 1 3 (0) 3 0 18,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu169 (0)442226,82143

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1022 Th07 2013CologneFrankfurt3.9MOdise ROSHI
9 9 Th01 2013KhôngCologne2.6MOdise ROSHI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th03 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th08 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th06 20178283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th09 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th08 20128283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th03 20128082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
6 Th12 20117880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
16 Th06 20117778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----