Odise ROSHI
80
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
22 Th05 1991
Ngày sinh
289k
Giá
289,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Frankfurt), German Cup (Frankfurt) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Albania | Quốc tế | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frankfurt | Hạng 2 | 29 (0) | 10 | 5 | 0 | 7,21 | 0 | 0 |
14 | Frankfurt | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,11 | 3 | 1 |
13 | Frankfurt | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,27 | 4 | 0 |
12 | Frankfurt | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,89 | 2 | 1 |
11 | Frankfurt | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 1 | 0 | 6,45 | 1 | 1 |
10 | Frankfurt | Hạng 2 | 9 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,78 | 1 | 0 |
10 | Cologne | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
9 | Cologne | Hạng 1 | 3 (0) | 3 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 169 (0) | 44 | 22 | 2 | 6,82 | 14 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 22 Th07 2013 | Cologne | Frankfurt | 3.9M | Odise ROSHI |
9 | 9 Th01 2013 | Không | Cologne | 2.6M | Odise ROSHI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th03 2022 | 82 | 80 | 2 |
4 Th08 2021 | 83 | 82 | 1 |
21 Th06 2017 | 82 | 83 | 1 |
28 Th09 2016 | 83 | 82 | 1 |
12 Th08 2012 | 82 | 83 | 1 |
21 Th03 2012 | 80 | 82 | 2 |
6 Th12 2011 | 78 | 80 | 2 |
16 Th06 2011 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |