Matija NASTASIĆ
85
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
28 Th03 1993
Ngày sinh
1.5M
Giá
1,588,000
45k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-8-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (H. Berlin), German Shield (H. Berlin), German Cup (H. Berlin) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Serbia | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Serbia | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | H. Berlin | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,87 | 1 | 0 |
15 | H. Berlin | Cúp Liên đoàn Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | H. Berlin | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | H. Berlin | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Serbia | Quốc tế | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,76 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | H. Berlin | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,87 | 1 | 0 |
14 | H. Berlin | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
14 | Manchester City | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,32 | 1 | 0 |
13 | Manchester City | Bảng D | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Manchester City | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,21 | 3 | 0 |
12 | Manchester City | Bảng H | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Manchester City | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,04 | 1 | 0 |
11 | Manchester City | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | Manchester City | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
10 | Manchester City | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Manchester City | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,07 | 1 | 0 |
9 | Manchester City | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 153 (0) | 14 | 9 | 2 | 7,07 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th03 2015 | Manchester City | H. Berlin | 14.9M | Matija NASTASIĆ |
8 | 27 Th10 2012 | ACF Fiorentina | Manchester City | 5.6M | Matija NASTASIĆ |
7 | 12 Th05 2012 | Không | ACF Fiorentina | 3.8M | Matija NASTASIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th07 2023 | 86 | 85 | 1 |
13 Th06 2022 | 87 | 86 | 1 |
2 Th06 2021 | 88 | 87 | 1 |
19 Th12 2020 | 89 | 88 | 1 |
17 Th07 2020 | 90 | 89 | 1 |
7 Th09 2013 | 88 | 90 | 2 |
13 Th02 2013 | 84 | 88 | 4 |
3 Th04 2012 | 80 | 84 | 4 |
13 Th12 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |