Danny HOESEN
80
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
15 Th01 1991
Ngày sinh
188k
Giá
188,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (FC Groningen), Dutch Cup (FC Groningen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Groningen | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,94 | 1 | 1 |
15 | FC Groningen | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | FC Groningen | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Groningen | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,94 | 1 | 1 |
14 | FC Groningen | Hạng 2 | 34 (0) | 14 | 11 | 6 | 7,62 | 4 | 0 |
13 | FC Groningen | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,04 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 75 (0) | 23 | 19 | 7 | 7,28 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | FC Groningen | 3.2M | Danny HOESEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th11 2021 | 82 | 80 | 2 |
22 Th04 2021 | 83 | 82 | 1 |
15 Th05 2015 | 84 | 83 | 1 |
11 Th01 2014 | 83 | 84 | 1 |
11 Th09 2013 | 82 | 83 | 1 |
14 Th03 2013 | 78 | 82 | 4 |
23 Th12 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |