Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jan POLÁK

Player retiring at the end of the season.
Jan POLÁK Photo
Nuremberg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(1. SK Prostejov)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 3 Th05 2018)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

14 Th03 1981

Ngày sinh

5k

Giá

5,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-7-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Nuremberg), German Cup (Nuremberg)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nuremberg Hạng 2 24 (0)2417,0020
15 Nuremberg Cúp Liên đoàn Đức 4 (0)0006,7500
15 Nuremberg Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Czech Republic Quốc tế 49 (0)5606,6331
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nuremberg Hạng 2 24 (0) 2 4 17,002 0
14 Nuremberg Hạng 2 31 (0) 5 10 27,194 0
13 Nuremberg Hạng 2 32 (0) 4 10 37,161 0
12 Nuremberg Hạng 1 6 (0) 0 3 06,171 0
12 Wolfsburg Bảng D 5 (0) 2 0 27,400 0
12 Wolfsburg Hạng 1 6 (0) 0 1 06,670 0
11 Wolfsburg Hạng 1 16 (0) 2 3 07,060 0
10 Wolfsburg Hạng 1 8 (0) 0 1 06,751 0
9 Wolfsburg Hạng 1 7 (0) 1 1 07,140 0
8 Wolfsburg Bảng D 2 (0) 1 2 06,500 0
8 Wolfsburg Hạng 1 5 (0) 2 1 07,000 0
7 Wolfsburg Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
6 Wolfsburg Bảng F 1 (0) 0 0 07,000 0
6 Wolfsburg Hạng 1 10 (0) 4 3 07,300 0
5 Wolfsburg Hạng 1 22 (0) 4 8 06,912 0
4 Wolfsburg Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
4 RSC Anderlecht Bảng E 5 (0) 1 3 16,001 0
4 RSC Anderlecht Hạng 1 16 (0) 3 1 17,251 0
3 RSC Anderlecht Hạng 1 24 (0) 3 3 16,924 0
2 RSC Anderlecht Hạng 1 15 (0) 4 4 06,731 0
1 RSC Anderlecht Hạng 1 23 (0) 3 4 06,741 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu261 (0)4162116,97191

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 3 Th06 2014WolfsburgNuremberg2.6MJan POLÁK
4 2 Th02 2011RSC AnderlechtWolfsburg7.9MJan POLÁK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th05 20188078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th07 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th10 20168582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
1 Th06 20148785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th12 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----