Rubén ROCHINA
80
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
23 Th03 1991
Ngày sinh
193k
Giá
193,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 4 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
12 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 11 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th08 2014 | Blackburn Rovers | Granada CF | 4.1M | Rubén ROCHINA |
12 | 21 Th04 2014 | Không | Blackburn Rovers | 2.7M | Rubén ROCHINA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2024 | 82 | 80 | 2 |
19 Th12 2023 | 83 | 82 | 1 |
15 Th07 2023 | 84 | 83 | 1 |
28 Th01 2023 | 85 | 84 | 1 |
21 Th06 2022 | 86 | 85 | 1 |
21 Th07 2019 | 85 | 86 | 1 |
21 Th06 2018 | 86 | 85 | 1 |
30 Th05 2016 | 84 | 86 | 2 |
19 Th12 2015 | 83 | 84 | 1 |
25 Th08 2012 | 82 | 83 | 1 |
22 Th12 2011 | 79 | 82 | 3 |
10 Th06 2011 | 77 | 79 | 2 |
3 Th11 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |