Ladislav KREJCÍ
80
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
5 Th07 1992
Ngày sinh
358k
Giá
358,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
61
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-10-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Czech Republic | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Czech Republic | Quốc tế | 7 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,29 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th03 2024 | 82 | 80 | 2 |
14 Th09 2023 | 83 | 82 | 1 |
14 Th05 2022 | 85 | 83 | 2 |
11 Th08 2020 | 86 | 85 | 1 |
16 Th06 2018 | 87 | 86 | 1 |
17 Th12 2016 | 86 | 87 | 1 |
8 Th05 2013 | 85 | 86 | 1 |
16 Th02 2013 | 83 | 85 | 2 |
3 Th07 2012 | 78 | 83 | 5 |
7 Th10 2011 | 77 | 78 | 1 |
24 Th02 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |