Yuji ONO
81
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
22 Th12 1992
Ngày sinh
486k
Giá
486,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-5-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Standard Liège | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Standard Liège | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Standard Liège | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
13 | Standard Liège | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Standard Liège | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 9 Th04 2014 | Không | Standard Liège | 2.5M | Yuji ONO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2023 | 80 | 81 | 1 |
28 Th04 2021 | 82 | 80 | 2 |
9 Th10 2016 | 83 | 82 | 1 |
17 Th09 2011 | 80 | 83 | 3 |
7 Th01 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |