Enis HAJRI
80
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th04 2011)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
6 Th03 1983
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Duisburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Duisburg | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,73 | 1 | 0 |
14 | Duisburg | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
13 | Duisburg | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,93 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 39 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,41 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th09 2014 | Kaiserslautern | Duisburg | 1.3M | Enis HAJRI |
11 | 11 Th01 2014 | Không | Kaiserslautern | 1.1M | Enis HAJRI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th04 2011 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |