Pierre-Michel LASOGGA
78
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
15 Th12 1991
Ngày sinh
157k
Giá
157,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Hamburg), German Shield (Hamburg), German Cup (Hamburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamburg | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,42 | 3 | 0 |
14 | Hamburg | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 9 | 2 | 7,57 | 3 | 0 |
13 | Hamburg | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 3 | 3 | 7,40 | 2 | 0 |
12 | H. Berlin | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 10 | 7 | 7,63 | 2 | 0 |
11 | H. Berlin | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 8 | 2 | 7,19 | 7 | 0 |
10 | H. Berlin | Hạng 1 | 7 (0) | 6 | 1 | 3 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | H. Berlin | Hạng 2 | 14 (0) | 8 | 6 | 2 | 7,71 | 5 | 0 |
8 | H. Berlin | Hạng 2 | 28 (0) | 15 | 4 | 8 | 7,71 | 2 | 0 |
7 | H. Berlin | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,80 | 4 | 1 |
6 | H. Berlin | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 6 | 0 | 7,15 | 2 | 1 |
5 | H. Berlin | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 223 (0) | 69 | 59 | 31 | 7,39 | 30 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 9 Th07 2014 | H. Berlin | Hamburg | 9.7M | Pierre-Michel LASOGGA |
5 | 2 Th06 2011 | Không | H. Berlin | 3.5M | Pierre-Michel LASOGGA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th07 2023 | 80 | 78 | 2 |
26 Th11 2022 | 82 | 80 | 2 |
27 Th03 2021 | 85 | 82 | 3 |
17 Th05 2018 | 86 | 85 | 1 |
21 Th11 2017 | 87 | 86 | 1 |
22 Th12 2016 | 88 | 87 | 1 |
10 Th04 2014 | 87 | 88 | 1 |
13 Th12 2013 | 86 | 87 | 1 |
24 Th11 2013 | 85 | 86 | 1 |
7 Th12 2011 | 83 | 85 | 2 |
20 Th05 2011 | 75 | 83 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |