Sergi ENRICH
80
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
26 Th02 1990
Ngày sinh
136k
Giá
136,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (CD Numancia) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Numancia | Hạng 2 | 33 (0) | 12 | 11 | 2 | 7,24 | 6 | 0 |
15 | CD Numancia | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Numancia | Hạng 2 | 33 (0) | 12 | 11 | 2 | 7,24 | 6 | 0 |
14 | CD Numancia | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,00 | 6 | 0 |
13 | CD Numancia | Hạng 2 | 17 (0) | 7 | 8 | 1 | 7,65 | 0 | 0 |
12 | CD Numancia | Hạng 2 | 20 (0) | 12 | 4 | 5 | 7,55 | 3 | 0 |
11 | CD Numancia | Hạng 2 | 22 (0) | 5 | 11 | 0 | 7,27 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 102 (0) | 38 | 37 | 8 | 7,35 | 17 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 17 Th10 2013 | Không | CD Numancia | 2.4M | Sergi ENRICH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th01 2024 | 82 | 80 | 2 |
15 Th07 2023 | 83 | 82 | 1 |
27 Th01 2022 | 86 | 83 | 3 |
18 Th01 2021 | 87 | 86 | 1 |
23 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
25 Th05 2017 | 87 | 88 | 1 |
13 Th01 2017 | 86 | 87 | 1 |
31 Th05 2016 | 84 | 86 | 2 |
21 Th12 2015 | 82 | 84 | 2 |
14 Th04 2012 | 80 | 82 | 2 |
20 Th12 2011 | 78 | 80 | 2 |
9 Th12 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |