Musa ÇAĞIRAN
78
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
17 Th11 1992
Ngày sinh
226k
Giá
226,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Bursaspor | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
11 | Bursaspor | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
10 | Bursaspor | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 24 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,58 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 26 Th05 2014 | Bursaspor | Kardemir Karabükspor | 4.3M | Musa ÇAĞIRAN |
10 | 7 Th07 2013 | Không | Bursaspor | 3.2M | Musa ÇAĞIRAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th01 2022 | 80 | 78 | 2 |
24 Th07 2021 | 82 | 80 | 2 |
12 Th04 2020 | 83 | 82 | 1 |
10 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
29 Th04 2017 | 84 | 85 | 1 |
29 Th01 2014 | 83 | 84 | 1 |
23 Th04 2013 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |