Carles PLANAS
77
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
4 Th03 1991
Ngày sinh
114k
Giá
114,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Celta Vigo), Spanish Cup (Celta Vigo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celta Vigo | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
15 | Celta Vigo | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Celta Vigo | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celta Vigo | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
14 | Celta Vigo | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,29 | 2 | 0 |
13 | Celta Vigo | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 63 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,05 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 9 Th07 2014 | Không | Celta Vigo | 3.7M | Carles PLANAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th12 2020 | 83 | 77 | 6 |
10 Th07 2019 | 85 | 83 | 2 |
2 Th02 2013 | 84 | 85 | 1 |
22 Th12 2011 | 82 | 84 | 2 |
8 Th06 2011 | 80 | 82 | 2 |
18 Th03 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |