Sascha DUM
70
Chỉ số
12 (Ngày 11 Th02 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
3 Th07 1986
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Duisburg), German Cup (Duisburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Duisburg | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Duisburg | Hạng 2 | 20 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,70 | 1 | 1 |
13 | Duisburg | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,88 | 1 | 0 |
12 | Duisburg | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Duisburg | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Dusseldorf | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Dusseldorf | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
9 | Dusseldorf | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,72 | 0 | 0 |
8 | Dusseldorf | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,45 | 4 | 0 |
7 | Dusseldorf | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,30 | 2 | 1 |
6 | Dusseldorf | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 9 | 0 | 6,38 | 4 | 0 |
5 | Dusseldorf | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 6 | 2 | 6,93 | 1 | 0 |
4 | Dusseldorf | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,21 | 6 | 0 |
3 | Dusseldorf | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
3 | Cottbus | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,89 | 0 | 0 |
1 | Cottbus | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | Leverkusen | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 258 (0) | 38 | 43 | 3 | 6,48 | 20 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 2 Th01 2014 | Dusseldorf | Duisburg | 2.5M | Sascha DUM |
3 | 5 Th09 2010 | Cottbus | Dusseldorf | 3.4M | Sascha DUM |
1 | 17 Th10 2009 | Leverkusen | Cottbus | 3.5M | Sascha DUM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th02 2018 | 82 | 70 | 12 |
2 Th11 2010 | 83 | 82 | 1 |
3 Th11 2009 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |