Nathan CAMERON
67
Chỉ số
6 (Ngày 16 Th09 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
21 Th11 1991
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Bury) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bury | Hạng 3 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,28 | 6 | 0 |
14 | Bury | Hạng 3 | 26 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,15 | 2 | 0 |
13 | Bury | Hạng 3 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,19 | 0 | 0 |
12 | Bury | Hạng 4 | 27 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,41 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 103 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,26 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th02 2014 | Không | Bury | 800k | Nathan CAMERON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th09 2021 | 73 | 67 | 6 |
23 Th11 2018 | 75 | 73 | 2 |
25 Th05 2018 | 76 | 75 | 1 |
5 Th07 2013 | 78 | 76 | 2 |
16 Th02 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |