Nir BITTON
83
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th10 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
30 Th10 1991
Ngày sinh
725k
Giá
725,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Celtic), Scottish Shield (Celtic), Scottish Cup (Celtic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celtic | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,71 | 1 | 0 |
14 | Celtic | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Celtic | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
13 | Celtic | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Celtic | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 29 (0) | 6 | 6 | 0 | 7,38 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 19 Th05 2014 | Không | Celtic | 2.5M | Nir BITTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th10 2019 | 85 | 83 | 2 |
30 Th07 2018 | 86 | 85 | 1 |
1 Th04 2016 | 85 | 86 | 1 |
28 Th09 2015 | 83 | 85 | 2 |
7 Th09 2013 | 82 | 83 | 1 |
10 Th09 2011 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |