Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nadir ÇİFTÇİ

Nadir ÇİFTÇİ Photo
Dundee United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(İnegölspor)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 30 Th03 2024)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

12 Th02 1992

Ngày sinh

71k

Giá

71,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-9-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Scottish Shield (Dundee United), Scottish Cup (Dundee United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dundee United Hạng 1 29 (0)14677,6220
15 Dundee United Cúp Liên đoàn Scotland 1 (0)1118,0000
15 Dundee United Cúp Quốc gia Scotland 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dundee United Hạng 1 29 (0) 14 6 77,622 0
14 Dundee United Hạng 1 32 (0) 6 6 47,341 0
13 Dundee United Hạng 1 27 (0) 16 6 87,520 0
13 NAC Breda Hạng 2 5 (0) 1 1 07,600 0
12 NAC Breda Hạng 2 26 (0) 7 4 16,850 0
11 NAC Breda Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
10 NAC Breda Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
10 Portsmouth Hạng 2 4 (0) 0 2 06,250 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu125 (0)4425207,3030

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014NAC BredaDundee United3.5MNadir ÇİFTÇİ
1029 Th07 2013PortsmouthNAC Breda1.5MNadir ÇİFTÇİ
528 Th02 2011KhôngPortsmouth1.4MNadir ÇİFTÇİ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th03 20247873Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
29 Th07 20188078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th09 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th08 20148082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
25 Th03 20147880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
16 Th02 20117578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----