Frédéric BULOT
74
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
27 Th09 1990
Ngày sinh
66k
Giá
66,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Standard Liège) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Standard Liège | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
15 | Standard Liège | SMFA Shield | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Standard Liège | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
14 | Standard Liège | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
13 | Standard Liège | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 26 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Standard Liège | 3.8M | Frédéric BULOT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th02 2021 | 76 | 74 | 2 |
16 Th10 2020 | 78 | 76 | 2 |
7 Th06 2020 | 82 | 78 | 4 |
24 Th10 2017 | 84 | 82 | 2 |
25 Th11 2016 | 85 | 84 | 1 |
27 Th03 2012 | 83 | 85 | 2 |
30 Th11 2011 | 77 | 83 | 6 |
24 Th11 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |