Danny WILLIAMS
83
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
8 Th03 1989
Ngày sinh
299k
Giá
299,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Reading), English Cup (Reading) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Reading | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
14 | Reading | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,33 | 5 | 0 |
13 | Reading | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
12 | Reading | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 9 | 2 | 6,91 | 2 | 0 |
11 | Reading | Hạng 2 | 36 (0) | 4 | 2 | 3 | 6,92 | 2 | 0 |
10 | Reading | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
10 | Hoffenheim | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
9 | Hoffenheim | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
8 | Hoffenheim | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
6 | Real Madrid | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 203 (0) | 27 | 22 | 6 | 6,62 | 19 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Hoffenheim | Reading | 4.2M | Danny WILLIAMS |
8 | 3 Th07 2012 | Real Madrid | Hoffenheim | 2.3M | Danny WILLIAMS |
3 | 18 Th08 2010 | Không | Real Madrid | 800k | Danny WILLIAMS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th06 2019 | 85 | 83 | 2 |
12 Th12 2017 | 84 | 85 | 1 |
22 Th08 2016 | 85 | 84 | 1 |
5 Th01 2013 | 84 | 85 | 1 |
22 Th03 2012 | 82 | 84 | 2 |
3 Th01 2012 | 82 | 0 | 82 |
7 Th12 2011 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |