Simon ROLFES
89
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th12 2014)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
21 Th01 1982
Ngày sinh
156k
Giá
156,000
31k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Leverkusen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,87 | 0 | 1 |
15 | Leverkusen | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 18 (0) | 3 | 9 | 2 | 7,30 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,87 | 0 | 1 |
14 | Leverkusen | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 2 | 3 | 7,22 | 3 | 0 |
13 | Leverkusen | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 5 | 1 | 7,20 | 2 | 0 |
12 | Leverkusen | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 9 | 0 | 7,03 | 2 | 0 |
11 | Leverkusen | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 7 | 0 | 7,07 | 7 | 0 |
10 | Leverkusen | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,08 | 2 | 0 |
9 | Leverkusen | Bảng C | 4 (0) | 2 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Leverkusen | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 6 | 3 | 7,11 | 3 | 0 |
8 | Leverkusen | Bảng D | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
8 | Leverkusen | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 6 | 1 | 6,73 | 3 | 0 |
7 | Leverkusen | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Leverkusen | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
6 | Leverkusen | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
5 | Leverkusen | Bảng D | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,80 | 0 | 0 |
5 | Leverkusen | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 4 | 4 | 7,33 | 3 | 0 |
4 | Leverkusen | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
3 | Leverkusen | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 2 | 5,67 | 0 | 1 |
3 | Leverkusen | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 2 | 2 | 6,74 | 2 | 0 |
2 | Leverkusen | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,80 | 6 | 0 |
1 | Leverkusen | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,80 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 395 (0) | 55 | 62 | 22 | 6,99 | 45 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th12 2014 | 90 | 89 | 1 |
18 Th08 2013 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |