Alarcón ISCO
89
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
21 Th04 1992
Ngày sinh
3.9M
Giá
3,911,000
60k
Hợp đồng
5 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Getafe CF), Spanish Cup (Getafe CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Getafe CF | Hạng 1 | 36 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,36 | 3 | 0 |
14 | Getafe CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Real Valladolid | Hạng 1 | 18 (0) | 7 | 3 | 5 | 7,78 | 1 | 0 |
14 | Getafe CF | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,69 | 1 | 0 |
13 | Getafe CF | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
13 | Real Betis | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,27 | 1 | 1 |
13 | Málaga CF | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
12 | Málaga CF | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
12 | Málaga CF | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,25 | 0 | 1 |
11 | Málaga CF | Bảng C | 4 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
11 | Málaga CF | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 9 | 3 | 7,08 | 3 | 0 |
10 | Málaga CF | Bảng F | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
10 | Málaga CF | Hạng 1 | 34 (0) | 13 | 2 | 3 | 7,38 | 1 | 1 |
9 | Málaga CF | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,92 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 213 (0) | 49 | 35 | 19 | 7,29 | 20 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 30 Th04 2015 | Real Valladolid | Getafe CF | 18.0M | Alarcón ISCO |
14 | 13 Th02 2015 | Getafe CF | Real Valladolid | 21.3M | Alarcón ISCO |
13 | 21 Th11 2014 | Real Betis | Getafe CF | 22.4M | Alarcón ISCO |
13 | 27 Th08 2014 | Málaga CF | Real Betis | 20.0M | Alarcón ISCO |
8 | 2 Th11 2012 | Không | Málaga CF | 5.8M | Alarcón ISCO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th12 2023 | 88 | 89 | 1 |
12 Th04 2023 | 89 | 88 | 1 |
2 Th01 2022 | 90 | 89 | 1 |
23 Th06 2021 | 91 | 90 | 1 |
23 Th01 2021 | 92 | 91 | 1 |
16 Th01 2020 | 93 | 92 | 1 |
9 Th12 2017 | 92 | 93 | 1 |
14 Th07 2015 | 91 | 92 | 1 |
31 Th08 2013 | 90 | 91 | 1 |
31 Th01 2013 | 87 | 90 | 3 |
19 Th04 2012 | 85 | 87 | 2 |
21 Th12 2011 | 78 | 85 | 7 |
10 Th12 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |