Luca CALDIROLA
85
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
1 Th02 1991
Ngày sinh
845k
Giá
845,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-5-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Bremen), German Shield (Bremen), German Cup (Bremen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bremen | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
14 | Bremen | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Bremen | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
13 | Bremen | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
12 | Bremen | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
11 | Bremen | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
11 | Bremen | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
10 | Bremen | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
10 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,81 | 4 | 0 |
9 | Internazionale | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 148 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,74 | 14 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Brescia Calcio | Bremen | 7.1M | Luca CALDIROLA |
9 | 1 Th04 2013 | Internazionale | Brescia Calcio | 5.8M | Luca CALDIROLA |
7 | 4 Th02 2012 | Real Madrid | Internazionale | 788k | Luca CALDIROLA |
6 | 20 Th11 2011 | Cesena FC | Real Madrid | 1.3M | Luca CALDIROLA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th07 2023 | 84 | 85 | 1 |
15 Th12 2022 | 83 | 84 | 1 |
25 Th05 2018 | 85 | 83 | 2 |
20 Th11 2017 | 86 | 85 | 1 |
12 Th12 2013 | 85 | 86 | 1 |
25 Th01 2013 | 82 | 85 | 3 |
4 Th04 2012 | 78 | 82 | 4 |
10 Th11 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |