Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Luca CALDIROLA

Luca CALDIROLA Photo
Bremen

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AC Monza)

85

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 7 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

33

Tuổi

1 Th02 1991

Ngày sinh

845k

Giá

845,000

21k

Hợp đồng

5 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-7-5-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Bremen), German Shield (Bremen), German Cup (Bremen)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bremen Hạng 1 18 (0)0106,5010
15 Bremen Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0006,0000
15 Bremen Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0007,0010
15 Bremen SMFA Shield 6 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bremen Hạng 1 18 (0) 0 1 06,501 0
14 Bremen Bảng D 3 (0) 0 0 07,330 0
14 Bremen Hạng 1 25 (0) 0 0 06,883 0
13 Bremen Hạng 1 16 (0) 1 0 06,942 0
12 Bremen Hạng 1 26 (0) 0 1 06,581 0
11 Bremen Bảng A 4 (0) 0 0 06,501 0
11 Bremen Hạng 1 23 (0) 0 1 06,701 0
10 Bremen Hạng 1 13 (0) 1 1 06,771 0
10 Brescia Calcio Hạng 2 16 (0) 1 0 06,814 0
9 Internazionale Hạng 1 4 (0) 0 0 06,750 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu148 (0)3406,74140

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1029 Th06 2013Brescia CalcioBremen7.1MLuca CALDIROLA
9 1 Th04 2013InternazionaleBrescia Calcio5.8MLuca CALDIROLA
7 4 Th02 2012Real MadridInternazionale788kLuca CALDIROLA
620 Th11 2011Cesena FCReal Madrid1.3MLuca CALDIROLA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th07 20238485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th12 20228384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th05 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th11 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th01 20138285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
4 Th04 20127882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
10 Th11 20107578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----