Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Clemens FRITZ

Player retiring at the end of the season.
Clemens FRITZ Photo
Bremen

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bremen)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 9 Th05 2014)

Đánh giá gần nhất

HV(P),DM,TV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

7 Th12 1980

Ngày sinh

55k

Giá

55,000

24k

Hợp đồng

2 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-5-8-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Bremen)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bremen Hạng 1 31 (0)2106,4820
15 Bremen SMFA Shield 7 (0)0006,5700

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Germany Quốc tế 6 (0)0006,8330
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bremen Hạng 1 31 (0) 2 1 06,482 0
14 Bremen Bảng D 3 (0) 0 0 06,670 0
14 Bremen Hạng 1 13 (0) 2 0 06,621 0
13 Bremen Hạng 1 19 (0) 0 1 06,742 0
12 Bremen Hạng 1 27 (0) 4 4 16,891 0
11 Bremen Bảng A 4 (0) 1 0 16,750 0
11 Bremen Hạng 1 26 (0) 5 3 16,922 0
10 Bremen Hạng 1 29 (0) 1 1 16,833 0
9 Bremen Hạng 1 29 (0) 3 1 26,177 0
8 Bremen Hạng 1 32 (0) 2 1 06,002 2
7 Bremen Bảng A 6 (0) 0 0 05,670 0
7 Bremen Hạng 1 34 (0) 1 0 05,915 0
6 Bremen Hạng 1 28 (0) 0 0 05,824 0
5 Bremen Hạng 1 34 (0) 1 0 16,472 0
4 Bremen Bảng B 6 (0) 0 0 05,500 0
4 Bremen Hạng 1 32 (0) 0 2 05,193 0
3 Bremen Bảng C 6 (0) 0 0 04,500 0
3 Bremen Hạng 1 34 (0) 1 1 04,412 0
2 Bremen Hạng 1 25 (0) 0 0 05,203 1
1 Bremen Bảng A 6 (0) 0 0 06,170 0
1 Bremen Hạng 1 29 (0) 0 0 05,596 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu453 (0)231576,00453

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th05 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th01 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th11 20099089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----