Clemens FRITZ
87
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th05 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
7 Th12 1980
Ngày sinh
55k
Giá
55,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-5-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Bremen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bremen | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,48 | 2 | 0 |
14 | Bremen | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Bremen | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
13 | Bremen | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
12 | Bremen | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,89 | 1 | 0 |
11 | Bremen | Bảng A | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
11 | Bremen | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,92 | 2 | 0 |
10 | Bremen | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,83 | 3 | 0 |
9 | Bremen | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,17 | 7 | 0 |
8 | Bremen | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,00 | 2 | 2 |
7 | Bremen | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
7 | Bremen | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,91 | 5 | 0 |
6 | Bremen | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,82 | 4 | 0 |
5 | Bremen | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,47 | 2 | 0 |
4 | Bremen | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
4 | Bremen | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,19 | 3 | 0 |
3 | Bremen | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,50 | 0 | 0 |
3 | Bremen | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 4,41 | 2 | 0 |
2 | Bremen | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,20 | 3 | 1 |
1 | Bremen | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
1 | Bremen | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,59 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 453 (0) | 23 | 15 | 7 | 6,00 | 45 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th05 2014 | 88 | 87 | 1 |
8 Th01 2013 | 89 | 88 | 1 |
6 Th11 2009 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |