Stiven MENDOZA
84
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
27 Th06 1992
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,099,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Corinthians | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Corinthians | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Corinthians | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 4 Th01 2015 | Không | Corinthians | 552k | Stiven MENDOZA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th08 2021 | 85 | 84 | 1 |
7 Th02 2021 | 86 | 85 | 1 |
6 Th12 2019 | 85 | 86 | 1 |
9 Th06 2019 | 84 | 85 | 1 |
7 Th06 2018 | 83 | 84 | 1 |
18 Th12 2017 | 82 | 83 | 1 |
21 Th04 2017 | 80 | 82 | 2 |
5 Th09 2015 | 78 | 80 | 2 |
15 Th10 2014 | 80 | 78 | 2 |
18 Th03 2014 | 78 | 80 | 2 |
13 Th11 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |