Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Doyle MIDDLETON

Player retiring at the end of the season.
Doyle MIDDLETON Photo
Preston North End

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Preston North End)

75

Chỉ số

Chỉ số không đổi 0

Đánh giá gần nhất

TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

30

Tuổi

11 Th04 1994

Ngày sinh

220k

Giá

220,000

7k

Hợp đồng

3 Mùa giải

168

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-6-6-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Preston North End Hạng 3 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Preston North End Hạng 3 0 (0) 0 0 00,000 0
14 Shrewsbury Town Hạng 4 2 (0) 1 1 07,500 0
13 Walsall Hạng 4 1 (0) 0 0 06,000 0
13 Tranmere Rovers Hạng 4 2 (0) 0 0 06,000 0
12 Tranmere Rovers Hạng 4 1 (0) 0 0 06,000 0
11 Preston North End Hạng 3 4 (0) 0 0 06,250 0
10 Preston North End Hạng 3 2 (0) 0 1 06,501 0
9 Preston North End Hạng 3 6 (0) 1 0 06,670 0
8 Preston North End Hạng 2 2 (0) 1 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu20 (0)3206,4510

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1416 Th04 2015Shrewsbury TownPreston North End604kDoyle MIDDLETON
1424 Th01 2015Preston North EndShrewsbury Town577kDoyle MIDDLETON
13 7 Th11 2014WalsallPreston North End723kDoyle MIDDLETON
1317 Th08 2014Preston North EndWalsall550kDoyle MIDDLETON
13 5 Th08 2014Tranmere RoversPreston North End704kDoyle MIDDLETON
1217 Th06 2014Preston North EndTranmere Rovers550kDoyle MIDDLETON
8 4 Th06 2012KhôngPreston North End610kDoyle MIDDLETON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
----

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----