Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dimitar BERBATOV

Player retiring at the end of the season.
Dimitar BERBATOV Photo
Lille OSC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Kerala Blasters FC)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 26 Th10 2016)

Đánh giá gần nhất

AM,F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

30 Th01 1981

Ngày sinh

23k

Giá

23,000

30k

Hợp đồng

3 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-7-9-9-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (Lille OSC), French Cup (Lille OSC)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bulgaria SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)2017,5010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lille OSC Hạng 1 31 (0)209107,7740
15 Lille OSC Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0017,0000
15 Lille OSC Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Bulgaria Quốc tế 111 (0)2835257,68130
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lille OSC Hạng 1 31 (0) 20 9 107,774 0
14 Lille OSC Hạng 1 4 (0) 1 1 17,500 0
14 FC Lorient Hạng 1 20 (0) 8 6 37,552 0
14 OGC Nice Hạng 1 7 (0) 4 1 27,860 0
13 OGC Nice Hạng 1 6 (0) 4 2 17,331 0
13 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 19 (0) 4 5 27,323 0
13 Fulham Hạng 1 8 (0) 1 0 16,881 0
12 Fulham Hạng 1 32 (0) 9 9 57,371 0
11 Fulham Hạng 2 28 (0) 8 7 57,793 0
10 Fulham Hạng 1 33 (0) 6 7 47,392 0
9 Fulham Hạng 1 17 (0) 12 5 37,881 0
9 Manchester United Hạng 1 12 (0) 4 1 38,080 0
8 Manchester United Hạng 1 30 (0) 12 7 67,874 0
7 Manchester United Bảng H 2 (0) 0 0 08,001 0
7 Manchester United Hạng 1 25 (0) 13 4 68,003 1
6 Manchester United Bảng G 4 (0) 1 2 17,751 0
6 Manchester United Hạng 1 18 (0) 2 9 38,000 0
5 Manchester United Bảng B 6 (0) 3 2 38,001 0
5 Manchester United Hạng 1 25 (0) 11 8 77,963 1
4 Manchester United Bảng A 4 (0) 2 1 87,501 0
4 Manchester United Hạng 1 30 (0) 10 7 87,973 0
3 Manchester United Bảng E 5 (0) 4 0 78,400 0
3 Manchester United Hạng 1 25 (0) 15 9 77,361 1
2 Manchester United Hạng 1 23 (0) 14 9 67,961 0
1 Manchester United Bảng E 3 (0) 3 0 58,670 0
1 Manchester United Hạng 1 17 (0) 3 7 57,941 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu434 (0)1741181127,74383

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1420 Th04 2015FC LorientLille OSC6.5MDimitar BERBATOV
1427 Th01 2015OGC NiceFC Lorient6.5MDimitar BERBATOV
1310 Th11 2014FC Sochaux-MontbéliardOGC Nice7.5MDimitar BERBATOV
1323 Th08 2014FulhamFC Sochaux-Montbéliard6.5MDimitar BERBATOV
921 Th01 2013Manchester UnitedFulham6.2MDimitar BERBATOV

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th10 20168785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th03 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th11 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th01 20149089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th02 20139190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th04 20129291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th12 20119392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----